Có 1 kết quả:

自制 tự chế

1/1

tự chế

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự chế tạo, tự làm ra, tự sản xuất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mình kìm hãm, ngăn cản chính mình.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0